chuột trong Tiếng Anh là gì?

chuột trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ chuột sang Tiếng Anh.

Từ điển Việt Anh

  • chuột

    rat; mouse

    lũ chuột đã gặm đứt dây thừng the rats had chewed through the rope

    bẫy chuột mousetrap

    (tin học) mouse

    tấm lót chuột mouse pad

    người dùng lựa các mục hoặc chọn lệnh trên màn hình bằng cách nhấn một trong các nút chuột users select items or choose commands on the screen by pressing one of the mouse's buttons

    (kỹ thuật) condenser

Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức

  • chuột

    * noun

    Rat, mouse

    ướt như chuột lột: drenched to the bone, like a drowned rat

    chuột chạy cùng sào

    to be at the end of one's tether

    cháy nhà ra mặt chuột

    xem cháy

    chuột sa chĩnh gạo

    xem chĩnh

Từ điển Việt Anh - VNE.

  • chuột

    mouse (also computer), rodent, rat