chuỗi trong Tiếng Anh là gì?

chuỗi trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ chuỗi sang Tiếng Anh.

Từ điển Việt Anh

  • chuỗi

    string

    chuỗi ngọc a string of pearls

    một chuỗi tiền xu a string of coins

    chain

    chuỗi sự kiện the chain of events

    succession; peal

    chuỗi ngày thơ ấu a succession of childhood days

    vang lên những chuỗi cười to ring with peals of laughter

    series; sequence

    một chuỗi lệnh a command sequence

Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức

  • chuỗi

    * noun

    chain; string; series

Từ điển Việt Anh - VNE.

  • chuỗi

    (1) string, series; (2) necklace, chain