chuồng trong Tiếng Anh là gì?
chuồng trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ chuồng sang Tiếng Anh.
Từ điển Việt Anh
chuồng
* dtừ
stable; sty; cage; coop
chuồng heo pigsty
chuồng cọp tiger cage
enclosure
chuồng phân enclosure for manure
chuồng chim aviary
Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức
chuồng
* noun
Stable, sty, cage, coop
chuồng heo: a pigsty
chuồng cọp: a tiger cage
chuồng gà: a hen-coop
Enclosure (in which is heaped something)
chuồng phân: an enclosure for manure, an enclosed heap of manure
Từ điển Việt Anh - VNE.
chuồng
shed, shelter, stall, cage, stable, sty