choáng váng trong Tiếng Anh là gì?
choáng váng trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ choáng váng sang Tiếng Anh.
Từ điển Việt Anh
choáng váng
* ttừ
dizzy, giddy, dazed, feel dizzy
đầu choáng váng vì say rượu his head was dizzy with drunkenness, his head swam from drunkenness
tin sét đánh làm choáng váng cả người to be dazed by the sudden news
Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức
choáng váng
* adj
Dizzy, giddy, dazed
đầu choáng váng vì say rượu: his head was dizzy with drunkenness, his head swam from drunkenness
tin sét đánh làm choáng váng cả người: to be dazed by the sudden news
choáng váng trước những thành tích bước đầu: giddy with initial achievements; one's head was turned by the initial achievements; the initial achievements have turned one's head
Từ điển Việt Anh - VNE.
choáng váng
dazzling, stunning; dizzy