chim trong Tiếng Anh là gì?

chim trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ chim sang Tiếng Anh.

Từ điển Việt Anh

  • chim

    * dtừ

    bird

    chim có tổ, người có tông birds have nests, men have stock

    ríu rít như đàn chim to twitter like a flock of birds

    chim đầu đàn person in the lead (of a movement)

    đường chim bay as the crow flies

    cách nhau tám ki lô mét đường chim bay eight kilometers far from one another, as the crow flies

    * đtừ

    to make love to, woo, court, flirt, seduce (chim chuột)

    chim gái to make love to a girl

Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức

  • chim

    * noun

    Bird

    Tiếng Chim Trĩ: Argus

    chim có tổ, người có tông: birds have nests, men have stock

    ríu rít như đàn chim: to twitter like a flock of birds

    chim đầu đàn: person in the lead (of a movement)

    đường chim bay: as the crow flies

    cách nhau tám ki lô mét đường chim bay: eight kilometers far from one another, as the crow flies

    cá chậu chim lồng: fish in bowl, bird in cage; behind prison bars

Từ điển Việt Anh - VNE.

  • chim

    bird