chột dạ trong Tiếng Anh là gì?

chột dạ trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ chột dạ sang Tiếng Anh.

Từ điển Việt Anh

  • chột dạ

    startled

    thấy có người chăm chú nhìn mình, tên gian chột dạ the thief was startled by someone's stare

Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức

  • chột dạ

    Startled

    thấy có người chăm chú nhìn mình, tên gian chột dạ: the thief was startled by someone's stare

Từ điển Việt Anh - VNE.

  • chột dạ

    to be scared