chổi trong Tiếng Anh là gì?

chổi trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ chổi sang Tiếng Anh.

Từ điển Việt Anh

  • chổi

    * dtừ

    broom (sao chổi comet)

    chổi rơm a straw broom

    camphor

    dầu chổi camphor oil

    brush

    chổi than a carbon brush

    chổi cùn rế rách odds and ends

Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức

  • chổi

    * noun

    Broom

    chổi rơm: a straw broom

    Brush

    chổi than: a carbon brush

    chổi cùn rế rách: odds and ends

Từ điển Việt Anh - VNE.

  • chổi

    (1) broom; (2) camphor