chồn trong Tiếng Anh là gì?
chồn trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ chồn sang Tiếng Anh.
Từ điển Việt Anh
chồn
weasel; fox
* ttừ
numb with weariness, stiff
quải búa mãi chồn cả tay to handle a sledge hammer until one's arms are numb with weariness
mỏi gối chồn chân to have weary knees and stiff legs
disheartened
* đtừ
to get tired/fatigue
Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức
chồn
* noun
Weasel
* adj
Numb with weariness, stiff
quải búa mãi chồn cả tay: to handle a sledge hammer until one's arms are numb with weariness
mỏi gối chồn chân: to have weary knees and stiff legs
Disheartened
Từ điển Việt Anh - VNE.
chồn
fox