chối trong Tiếng Anh là gì?

chối trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ chối sang Tiếng Anh.

Từ điển Việt Anh

  • chối

    * đtừ

    to deny, disclaim, refuse, turn down

    chứng cứ rành rành mà còn chối though the evidence was obvious, he denied

    ngại đi, cho nên tìm lý do để chối being reluctant to go, he found a clever excuse to turn down the invitation

    * ttừ

    unbearable, intolerable, insupportable

    nói những điều nghe rất chối tai to say things intolerable to hear

    gánh nặng chối cả hai vai to carry burden unbearable to both shoulders

    be gorged with, not to want anymore

Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức

  • chối

    * verb

    To deny

    chứng cứ rành rành mà còn chối: though the evidence was obvious, he denied

    To refuse, to turn down

    ngại đi, cho nên tìm lý do để chối: being reluctant to go, he found a clever excuse to turn down the invitation

    * adj

    Unbearable, intolerable, insupportable

    nói những điều nghe rất chối tai: to say things intolerable to hear

    gánh nặng chối cả hai vai: to carry burden unbearable to both shoulders

Từ điển Việt Anh - VNE.

  • chối

    to deny