chọn lọc trong Tiếng Anh là gì?
chọn lọc trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ chọn lọc sang Tiếng Anh.
Từ điển Việt Anh
chọn lọc
to pick and choose; to select
chọn lọc giống lúa to select a rice strain
dùng từ có chọn lọc to use picked words; to use words discriminatingly
selective
hấp thụ có chọn lọc to absorb selectively
Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức
chọn lọc
* verb
To pick and choose, to select
chọn lọc giống lúa: to select a rice strain
dùng từ có chọn lọc: to use picked words, to use words discriminatingly
chọn lọc tự nhiên: natural selection
chọn lọc nhân tạo: artificial selection
Từ điển Việt Anh - VNE.
chọn lọc
to select; selected
Từ liên quan
- chọn
- chọn cử
- chọn ra
- chọn bãi
- chọn bên
- chọn lọc
- chọn lựa
- chọn màu
- chọn mẫu
- chọn mục
- chọn ngày
- chọn được
- chọn hướng
- chọn đường
- chọn hú họa
- chọn từ tồi
- chọn băng tần
- chọn vào chơi
- chọn đúng lúc
- chọn lựa trước
- chọn bạn mà chơi
- chọn cái giờ này
- chọn lọc kỹ lưỡng
- chọn lọc giới tính
- chọn lên thiên đường
- chọn bằng cách rút thăm
- chọn các vai không thích hợp
- chọn các vai đóng không hợp cho