chần chừ trong Tiếng Anh là gì?

chần chừ trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ chần chừ sang Tiếng Anh.

Từ điển Việt Anh

  • chần chừ

    xem do dự

    xem lần lữa

Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức

  • chần chừ

    * verb

    To waver, to hum and haw, to dilly-dally

    đi ngay không một phút chần chừ: he set off without humming and hawing one minute

    thái độ chần chừ: a dilly-dallying attitude

Từ điển Việt Anh - VNE.

  • chần chừ

    hesitant, undecided; to waver, hum and haw, dilly-dally