chạo rạo trong Tiếng Anh là gì?
chạo rạo trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ chạo rạo sang Tiếng Anh.
Từ điển Việt Anh
chạo rạo
tumultuous; hubbub
Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức
chạo rạo
Tumultuous
Từ điển Việt Anh - VNE.
chạo rạo
tumultuous