chạnh trong Tiếng Anh là gì?

chạnh trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ chạnh sang Tiếng Anh.

Từ điển Việt Anh

  • chạnh

    * đtừ

    to be affected by some melancholy feeling; be moved

    nghe điệu hò, chạnh nhớ đến quê hương on hearing the chanty, he was affected by homesickness; on hearing the chanty, he felt homesick

    nỗi riêng riêng chạnh tấc riêng một mình (truyện kiều) she stayed alone, alone with here own grief

    mispronounce; pronounce...as

    đọc chạnh sáp ra sát pronounce sáp as sát

Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức

  • chạnh

    * verb

    To be affected by some melancholy feeling

    nghe điệu hò, chạnh nhớ đến quê hương: on hearing the chanty, he was affected by homesickness; on hearing the chanty, he felt homesick

Từ điển Việt Anh - VNE.

  • chạnh

    to be affected by some melancholy feeling