chạn trong Tiếng Anh là gì?
chạn trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ chạn sang Tiếng Anh.
Từ điển Việt Anh
chạn
larder; pantry; meat-safe
Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức
chạn
* noun
Larder, pantry, cupboard
Từ điển Việt Anh - VNE.
chạn
larder, pantry, cupboard


