chút trong Tiếng Anh là gì?
chút trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ chút sang Tiếng Anh.
Từ điển Việt Anh
chút
great-grandchild
xem một chút
Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức
chút
* noun
Great-great grandchild
Whit (chỉ dùng phủ ddi.nh), dash (of pepper, whiskỵ.), crumb (of: information, comfort). little
Từ điển Việt Anh - VNE.
chút
(1) a little bit, a tiny bit, a short while; (2) great-great grandchild