chúi đầu trong Tiếng Anh là gì?

chúi đầu trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ chúi đầu sang Tiếng Anh.

Từ điển Việt Anh

  • chúi đầu

    plunged/absorbed/lost/buried in...

    chúi đầu vào công việc to be absorbed in one's work

Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức

  • chúi đầu

    như chúi