chùng trong Tiếng Anh là gì?
chùng trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ chùng sang Tiếng Anh.
Từ điển Việt Anh
chùng
slack; loose
dây đàn chùng a slack musical chord
baggy
quần chùng baggy trousers
Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức
chùng
* verb
Như chùn
* adj
Slack
dây đàn chùng: a slack musical chord
Baggy
quần chùng: baggy trousers