chùm trong Tiếng Anh là gì?

chùm trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ chùm sang Tiếng Anh.

Từ điển Việt Anh

  • chùm

    * dtừ

    cluster, bunch

    chùm nho a bunch of grapes

    chùm chìa khoá a bunch of keys

    pencil

    chùm đường thẳng a pencil of straight lines

    raceme

    hoa mọc thành chùm the flowers grow in raceme

Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức

  • chùm

    * noun

    Cluster, bunch

    chùm nho: a bunch of grapes

    chùm chìa khoá: a bunch of keys

    Pencil

    chùm đường thẳng: a pencil of straight lines

    Raceme

    hoa mọc thành chùm: the flowers grow in raceme

Từ điển Việt Anh - VNE.

  • chùm

    bunch, bundle