chùa trong Tiếng Anh là gì?
chùa trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ chùa sang Tiếng Anh.
Từ điển Việt Anh
chùa
buddhist temple; pagoda
chuông chùa temple bells
* đùa cợt
xem miễn phí, không tốn một xu
Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức
chùa
* noun
Pagoda
chùa nát bụt vàng, chùa rách bụt vàng: a golden Buddha in a dilapidated pagoda
vắng như chùa bà Đanh: unpopulated like the desert
Từ điển Việt Anh - VNE.
chùa
pagoda, Buddhist temple