chông chênh trong Tiếng Anh là gì?
chông chênh trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ chông chênh sang Tiếng Anh.
Từ điển Việt Anh
chông chênh
* ttừ
tottering, unsteable, unsteady
phiến đá chông chênh a tottering slab of stone
thế đứng chông chênh a tottering position
Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức
chông chênh
* adj
Tottering
phiến đá chông chênh: a tottering slab of stone
thế đứng chông chênh: a tottering position