chóp chép trong Tiếng Anh là gì?

chóp chép trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ chóp chép sang Tiếng Anh.

Từ điển Việt Anh

  • chóp chép

    smacking noise, chew noisily

    tiếng lợn ăn cám chóp chép the smacking noise of pigs feeding

    nhai trầu chóp chép to chew betel and areca-nut with a smacking noise

Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức

  • chóp chép

    Smacking noise

    tiếng lợn ăn cám chóp chép: the smacking noise of pigs feeding

    nhai trầu chóp chép: to chew betel and areca-nut with a smacking noise