chíp hôi trong Tiếng Anh là gì?
chíp hôi trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ chíp hôi sang Tiếng Anh.
Từ điển Việt Anh
- chíp hôi - (tiếng lóng) wet behind the ears 
Từ điển Việt Anh - VNE.
- chíp hôi - wet behind the ears 
chíp hôi
(tiếng lóng) wet behind the ears
chíp hôi
wet behind the ears
[ Enter ] để đưa con trỏ vào ô tìm kiếm và [ Esc ] để thoát khỏi.[ ↑ ] hoặc mũi tên xuống [ ↓ ] để di chuyển giữa các từ được gợi ý.
Sau đó nhấn [ Enter ] (một lần nữa) để xem chi tiết từ đó.