cháu chắt trong Tiếng Anh là gì?
cháu chắt trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ cháu chắt sang Tiếng Anh.
Từ điển Việt Anh
cháu chắt
grandchildren and great-grandchildren; descendants
Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức
cháu chắt
* noun
Grandchildren and great-grandchildren; posterity
Từ điển Việt Anh - VNE.
cháu chắt
grandchildren and great-grandchildren, posterity