cự trong Tiếng Anh là gì?
cự trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ cự sang Tiếng Anh.
Từ điển Việt Anh
cự
* đtừ
to scold; to oppose; to resist
Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức
cự
* verb
to scold; to oppose; to resist
Từ điển Việt Anh - VNE.
cự
to delegate, raise, move; to scold, oppose, resist