cừu địch trong Tiếng Anh là gì?
cừu địch trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ cừu địch sang Tiếng Anh.
Từ điển Việt Anh
cừu địch
sworn foe; sworn/mortal/deadly enemy; archenemy
Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức
cừu địch
* noun
Enemy; hostile; adversary
Từ điển Việt Anh - VNE.
cừu địch
enemy, hostile, adversary