củ mật trong Tiếng Anh là gì?
củ mật trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ củ mật sang Tiếng Anh.
Từ điển Việt Anh
củ mật
short for
tháng củ mật the 12th lunar month
Từ điển Việt Anh - VNE.
củ mật
short for
củ mật
short for
tháng củ mật the 12th lunar month
củ mật
short for
[ Enter ]
để đưa con trỏ vào ô tìm kiếm và [ Esc ]
để thoát khỏi.[ ↑ ]
hoặc mũi tên xuống [ ↓ ]
để di chuyển giữa các từ được gợi ý.
Sau đó nhấn [ Enter ]
(một lần nữa) để xem chi tiết từ đó.