cợt trong Tiếng Anh là gì?
cợt trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ cợt sang Tiếng Anh.
Từ điển Việt Anh
cợt
* đtừ
to trifle; to tease; joke; jest
đùa cợt với ái tình to trifle with love
cợt ai make fun of somebody
Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức
cợt
* verb
to trifle; to tease
đùa cợt với ái tình: to trifle with love