cặm cụi trong Tiếng Anh là gì?
cặm cụi trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ cặm cụi sang Tiếng Anh.
Từ điển Việt Anh
cặm cụi
* đtừ, ttừ
(to be) completely wrapped up in (some work)(cũng cắm cúi)
cặm cụi cả ngày trong phòng thí nghiệm to be completely wrapped up in one's work in the laboratory
cặm cụi tháo lắp cái máy to be completely wrapped up in dismantling and reassembling a machine
Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức
cặm cụi
* verb & adj
(To be) completely wrapped up in (some work)
cặm cụi cả ngày trong phòng thí nghiệm: to be completely wrapped up in one's work in the laboratory
cặm cụi tháo lắp cái máy: to be completely wrapped up in dismantling and reassembling a machine
Từ điển Việt Anh - VNE.
cặm cụi
to be absorbed in sth