cười lẳng trong Tiếng Anh là gì?
cười lẳng trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ cười lẳng sang Tiếng Anh.
Từ điển Việt Anh
cười lẳng
flirtatious smile
Từ liên quan
- cười
- cười ồ
- cười bò
- cười nụ
- cười rộ
- cười to
- cười ầm
- cười chê
- cười cợt
- cười gằn
- cười khà
- cười khì
- cười lăn
- cười lạt
- cười mát
- cười mỉm
- cười ròn
- cười trừ
- cười tủm
- cười xoà
- cười xòa
- cười đùa
- cười buồn
- cười cười
- cười giòn
- cười khẩy
- cười lẳng
- cười ngạo
- cười ngất
- cười nhăn
- cười nhạo
- cười nhạt
- cười nịnh
- cười ruồi
- cười thầm
- cười tình
- cười vang
- cười điệu
- cười duyên
- cười gượng
- cười ha ha
- cười ha hả
- cười hì hì
- cười hô hố
- cười hề hề
- cười khỉnh
- cười lả đi
- cười nhoẻn
- cười át đi
- cười lả lớt