cũ rích trong Tiếng Anh là gì?

cũ rích trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ cũ rích sang Tiếng Anh.

Từ điển Việt Anh

  • cũ rích

    old hat; old-fashioned; obsolete

Từ điển Việt Anh - VNE.

  • cũ rích

    old-fashioned, obsolete