cút trong Tiếng Anh là gì?
cút trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ cút sang Tiếng Anh.
Từ điển Việt Anh
cút
* đtừ
to clear out; to beat it
* dtừ
vial; phial
Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức
cút
* verb
to clear out; to beat it
* noun
vial; phial
Từ điển Việt Anh - VNE.
cút
to scram, get lost