cúp máy trong Tiếng Anh là gì?

cúp máy trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ cúp máy sang Tiếng Anh.

Từ điển Việt Anh

  • cúp máy

    to put the phone/receiver down; to hang up

    chẳng hiểu vì sao kẻ tống tiền cúp máy, không nói chuyện với tôi nữa for reasons best known to himself, the blackmailer hung up on me; for reasons best known to himself, the blackmailer put the phone down on me

    xin đừng cúp máy! có tin vui cho ông đây! please hold the line/don't hang up! there's good news for you!

Từ điển Việt Anh - VNE.

  • cúp máy

    to hang up the phone