câng trong Tiếng Anh là gì?

câng trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ câng sang Tiếng Anh.

Từ điển Việt Anh

  • câng

    như cấc

    * ttừ

    brazen-faced, impudent

    mặt cứ câng lên, trông dễ ghét with his impudent face, he is easily disliked

    * dtừ

    cherish, coddle, pamper

    con câng pet child

Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức

  • câng

    như cấc

    * adj

    Brazen-faced, impudent

    mặt cứ câng lên, trông dễ ghét: with his impudent face, he is easily disliked