cành la trong Tiếng Anh là gì?
cành la trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ cành la sang Tiếng Anh.
Từ điển Việt Anh
cành la
low branch, low-lying branch
Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức
cành la
Low branch, low-lying branch
Từ điển Việt Anh - VNE.
cành la
low branch, low-lying branch
Từ liên quan
- cành
- cành cọ
- cành la
- cành lá
- cành cao
- cành con
- cành cây
- cành hoa
- cành nhỏ
- cành non
- cành tre
- cành cạch
- cành ghép
- cành giâm
- cành giăm
- cành nanh
- cành thoa
- cành vượt
- cành ôliu
- cành chiết
- cành nhánh
- cành bị tỉa
- cành bị xén
- cành cây to
- cành cây mềm
- cành cây tỉa
- cành liễu bụi
- cành liễu gai
- cành to của cây
- cành cây tỉa bớt
- cành để chim đậu
- cành cây xén xuống
- cành nặng trĩu quả
- cành ôrô giáng sinh
- cành cây bó thành bó