buổi xế trong Tiếng Anh là gì?
buổi xế trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ buổi xế sang Tiếng Anh.
Từ điển Việt Anh
buổi xế
afternoon
Từ liên quan
- buổi
- buổi lễ
- buổi xế
- buổi chợ
- buổi cơm
- buổi hôm
- buổi học
- buổi họp
- buổi làm
- buổi mai
- buổi mới
- buổi sớm
- buổi tối
- buổi đầu
- buổi chầu
- buổi ngày
- buổi sáng
- buổi trưa
- buổi chiều
- buổi giảng
- buổi bế mạc
- buổi dạ hội
- buổi ban đầu
- buổi gọi hồn
- buổi họp báo
- buổi họp kín
- buổi họp mặt
- buổi sơ khai
- buổi đi chơi
- buổi chiều tà
- buổi chè chén
- buổi hòa nhạc
- buổi khai mạc
- buổi khiêu vũ
- buổi làm việc
- buổi thức đêm
- buổi tiếp dân
- buổi tiễn đưa
- buổi biểu diễn
- buổi bình minh
- buổi chiêu đãi
- buổi giao thời
- buổi hoàng hôn
- buổi liên hoan
- buổi luyện tập
- buổi tiễn biệt
- buổi chiếu bóng
- buổi chiếu phim
- buổi dạ hội lớn
- buổi lễ nhà thờ