bong trong Tiếng Anh là gì?
bong trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ bong sang Tiếng Anh.
Từ điển Việt Anh
bong
snow-white, shining
quần áo trong bệnh viện trắng bong the hospital linen is snow-white
sạch bong shining with cleanliness
to desquamate; to peel off; to be loose/unstuck
giấy dán tường bị bong the wallpaper is peeling off
sơn bong mất một lớp a coat of paint has peeled off
Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức
bong
Snow-white, shining
quần áo trong bệnh viện trắng bong: the hospital linen is snow-white
sạch bong: shining with cleanliness
* verb
(nói về lớp mỏng bên ngoài) To peel off
giấy dán lâu ngày bị bong: the long-stuck paper is peeling off
sơn bong mất một lớp: a coat of paint has peeled off
Từ điển Việt Anh - VNE.
bong
to become loose, come off, detach