bia hai xu trong Tiếng Anh là gì?
bia hai xu trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ bia hai xu sang Tiếng Anh.
Từ điển Việt Anh
bia hai xu
* dtừ
twopenny
Từ liên quan
- bia
- bia mộ
- bia ôm
- bia đá
- bia bắn
- bia hơi
- bia kéo
- bia lon
- bia móc
- bia nhẹ
- bia đen
- bia chai
- bia giấy
- bia hình
- bia rượu
- bia thịt
- bia miệng
- bia thùng
- bia bốn xu
- bia hai xu
- bia đỡ đạn
- bia cố định
- bia di động
- bia kỷ niệm
- bia rẻ tiền
- bia nâu nặng
- bia nhà ủ lấy
- bia phong cảnh
- bia pha ngải apxin
- bia pha nước chanh
- bia đồng khắc ở mộ
- bia hòa với rượu gin
- bia nóng pha rượu mạnh
- bia bắn và ụ đất sau bia
- bia có viết ở cả hai mặt
- bia đen trộn lẫn bia nâu