biền biệt trong Tiếng Anh là gì?

biền biệt trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ biền biệt sang Tiếng Anh.

Từ điển Việt Anh

  • biền biệt

    disappear, vanish; gone away (without any news)

    đi biền biệt to leave behind no traces whatsoever

Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức

  • biền biệt

    (đi biền biệt) to leave behind no traces whatsoever

Từ điển Việt Anh - VNE.

  • biền biệt

    without a trace