bựa trong Tiếng Anh là gì?

bựa trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ bựa sang Tiếng Anh.

Từ điển Việt Anh

  • bựa

    * dtừ

    fur, tartar, plaque; scale; smegma

Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức

  • bựa

    * noun

    Tartar (ở răng), smegma (ở âm hộ)

Từ điển Việt Anh - VNE.

  • bựa

    food (in one’s teeth), tartar (teeth), smegma