bục mình trong Tiếng Anh là gì?
bục mình trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ bục mình sang Tiếng Anh.
Từ điển Việt Anh
bục mình
(be) tetchy
chờ mãi không thấy, bực mình bỏ về after waiting in vain, he left out of tetchiness
Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức
bục mình
[Be] tetchy
Chờ mãi không thấy, bực mình bỏ về: After waiting in vain, he left out of tetchiness