bỗ bã trong Tiếng Anh là gì?

bỗ bã trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ bỗ bã sang Tiếng Anh.

Từ điển Việt Anh

  • bỗ bã

    * ttừ

    coarse; speak freely, not mince one's words (ăn nói bỗ bã)

    ăn nói bỗ bã to have a coarse manner of speaking

    (nói về bữa ăn, thức ăn) abundant but coarse

    bữa cơm bỗ bã an abundant but coarse meal

Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức

  • bỗ bã

    * adj

    Coarse

    ăn nói bỗ bã: to have a coarse manner of speaking

    nói về bữa ăn, thức ăn) Abundant but coarse

    bữa cơm bỗ bã: an abundant but coarse meal