bồn chồn trong Tiếng Anh là gì?
bồn chồn trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ bồn chồn sang Tiếng Anh.
Từ điển Việt Anh
bồn chồn
to be on the tenterhooks; to be in a state of anxious suspense; to sweat it out
bồn chồn nghĩ đến phút sắp nhìn thấy lại quê hương to be on the tenterhooks as the moment of seeing again one's native place is near
bồn chồn lo lắng, đứng ngồi không yên to be qualmish
Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức
bồn chồn
* adj & verb
(To be) on the tenterhooks, (to be) in a state of anxious suspense
bồn chồn nghĩ đến phút sắp nhìn thấy lại quê hương: to be on the tenterhooks as the moment of seeing again one's native place is near
bồn chồn lo lắng đứng ngồi không yên: to be in a state of anxious suspense and restlessness
Từ điển Việt Anh - VNE.
bồn chồn
anxious, uneasy, worried, restless