bốn bên trong Tiếng Anh là gì?

bốn bên trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ bốn bên sang Tiếng Anh.

Từ điển Việt Anh

  • bốn bên

    quadripartite

    hiệp định bốn bên a quadripartite agreement

Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức

  • bốn bên

    Quadripartite

    Hiệp định bốn bên: A quadripartite agreement