bọt trong Tiếng Anh là gì?

bọt trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ bọt sang Tiếng Anh.

Từ điển Việt Anh

  • bọt

    * dtừ

    foam, froth, bubble, suds, lather

    cốc bia sủi bọt a frothy glass of beer

    bọt xà phòng soap suds

    saliva

    nói sùi bọt mép speak, argue furiously/passionately

Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức

  • bọt

    * noun

    Foam, froth

    cốc bia sủi bọt: a frothy glass of beer

    bọt xà phòng: soap suds

Từ điển Việt Anh - VNE.

  • bọt

    foam, bubble, spray, scum