bọ trong Tiếng Anh là gì?

bọ trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ bọ sang Tiếng Anh.

Từ điển Việt Anh

  • bọ

    * dtừ

    dad, papa; insect, worm, flea

    giết bọ cho chó to rid a dog of insects

    maggot

    mắm có bọ the pickled fish is full of maggots

Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức

  • bọ

    * noun

    Dad, papa

    Insect

    giết bọ cho chó: to rid a dog of insects

    Maggot

    mắm có bọ: the pickled fish is full of maggots

Từ điển Việt Anh - VNE.

  • bọ

    insect, bug, flea, worm