bết trong Tiếng Anh là gì?
bết trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ bết sang Tiếng Anh.
Từ điển Việt Anh
bết
* đtừ
to stick; sit flat
quần áo ướt dính bết vào người wet clothing stick to body
* ttừ
dog-tired, exhausted
trâu cày đã bết the buffalo has been worked to exhaustion
bad, inferior; (thân mật) foolish, stupid
Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức
bết
* verb
To stick
quần áo ướt dính bết vào người: wet clothing stick to body
* adj
Dog-tired, exhausted
trâu cày đã bết: the buffalo has been worked to exhaustion
Bad, inferior
Từ điển Việt Anh - VNE.
bết
(1) to stick to, adhere to; (2) tired, mediocre