bậu trong Tiếng Anh là gì?
bậu trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ bậu sang Tiếng Anh.
Từ điển Việt Anh
bậu
* dtừ
door-sill
* đại từ
* địa phương
you, thou (tiếng gọi vợ hay người yêu gái)
* đtừ
to alight, settle (chim), to swarm over (ruồi)
Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức
bậu
* noun
Door-sill
* pronoun
You, thou (tiếng gọi vợ hay người yêu gái)
* verb
To alight (chim), to swarm over (ruồị.)
Từ điển Việt Anh - VNE.
bậu
(1) threshold; (2) you