bậm trong Tiếng Anh là gì?

bậm trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ bậm sang Tiếng Anh.

Từ điển Việt Anh

  • bậm

    (nói về cây hoặc bộ phận của cây) fat and sappy

    cây bậm a fat and sappy tree

    nhờ tưới đủ nước, mầm bậm và phát triển nhanh thanks to adequate watering, the buds are fat and sappy and grow quickly

    (ít dùng) fat and firm

Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức

  • bậm

    (nói về cây hoặc bộ phận của cây). Fat and sappy

    Cây bậm: A fat and sappy tree

    Nhờ tưới đủ nước, mầm bậm và phát triển nhanh: Thanks to adequate watering, the buds are fat and sappy and grow quickly

    (ít dùng) Fat and firm

Từ điển Việt Anh - VNE.

  • bậm

    to grow up