bướu trong Tiếng Anh là gì?
bướu trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ bướu sang Tiếng Anh.
Từ điển Việt Anh
bướu
hump; hunch
bướu lạc đà a camel's hump
growth; tumour
bị bướu não to have a tumour on the brain; to have a brain tumour
knob
cây gỗ nhiều mắt bướu a piece of timber full of knobs
Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức
bướu
* noun
Hump
bướu lạc đà: a camel's hump
Excrescence, knob
cây gỗ nhiều mắt bướu: a piece of timber full of knobs
Từ điển Việt Anh - VNE.
bướu
hump, knob, knot, lump, growth, tumor