bĩu trong Tiếng Anh là gì?

bĩu trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ bĩu sang Tiếng Anh.

Từ điển Việt Anh

  • bĩu

    * đtừ

    to purse, to pout

Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức

  • bĩu

    * verb

    To purse, to pout

    bĩu môi chê đắt: to pout one's lips and complain that the thing is too dear

    môi bĩu ra: his lips pouted

    bĩu môi bĩu mỏ: to pout and purse one's lips

Từ điển Việt Anh - VNE.

  • bĩu

    to pucker, purse one’s lips